  | [súc váºt] | 
|   |   | beast; brute; animal; (nói chung) cattle; livestock | 
|   |   | Xá» sá»± như súc váºt | 
|   | To behave like an animal | 
|   |   | Bệnh xảy ra ở súc váºt | 
|   | Animal disease; veterinary disease | 
|   |   | Chúng tôi bị đối xá» như súc váºt | 
|   | We were treated like cattle | 
|   |   | Chúng tôi bị dồn lên xe tải y như súc váºt | 
|   | We were herded onto trucks like cattle |